Có 2 kết quả:

批頰 pī jiá ㄆㄧ ㄐㄧㄚˊ批颊 pī jiá ㄆㄧ ㄐㄧㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to slap sb's cheeks

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to slap sb's cheeks

Bình luận 0